Bunker – Adjustment Factor (BAF) |
Phụ phí xăng dầu |
Phụ phí nhiên liệu điều chỉnh theo biến động giá dầu |
Cập nhật thường xuyên, ảnh hưởng bởi giá dầu thế giới |
|
|
Peak – Season Surcharge (PSS) |
Phụ phí mùa cao điểm |
Phí áp dụng vào mùa cao điểm (thường giữa năm đến cuối năm) |
Tăng mạnh vào các tháng 6–10 hoặc dịp lễ |
|
|
Currency Adjustment Factor (CAF) |
Phụ phí tỷ giá |
Phí điều chỉnh theo biến động tỷ giá ngoại tệ |
Thường áp dụng khi USD, EUR biến động lớn |
|
|
Port Congestion Surcharge (PCS) |
Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Phí áp dụng khi cảng bị quá tải |
Tùy theo từng cảng và hãng tàu |
|
|
Port Security Charge (PSC) |
Phụ phí an ninh cảng |
Phí đảm bảo an ninh tại cảng |
Thường ~8–9 USD/container |
|
|
Carrier Security Charge (CSC) |
Phụ phí an ninh hãng tàu |
Phí hãng tàu thu để đảm bảo an ninh hàng hóa |
Có thể áp dụng song song với PSC |
|
|
Terminal Handling Charge (THC) |
Phụ phí xử lý tại cảng |
Phí bốc dỡ container tại cảng |
Tùy từng cảng, hàng khô & lạnh khác nhau |
|
|
Container Scanning Fee (CSF) |
Phụ phí soi chiếu |
Phí kiểm tra soi chiếu container |
Dù không mở cont vẫn thu |
|
|
AMS/ACI/ENS – Filing Fee |
Phụ phí khai báo manifest |
Phí khai báo manifest điện tử trước khi hàng tới |
Bắt buộc với Mỹ/Canada/EU |
|
|
Equipment Handling Charge (EHC) |
Phụ phí thiết bị |
Phí sử dụng thiết bị cảng |
Thường áp dụng tại Úc, Nhật |
|
|
Rate Restoration Surcharge (RRS) |
Phụ phí phục hồi cước |
Phụ phí hãng tàu áp để tăng giá cước |
Thường áp dụng đột ngột khi giá giảm sâu |
|
|
Inland Fuel Surcharge (IFS) |
Phụ phí nhiên liệu nội địa |
Phụ phí nhiên liệu cho vận chuyển nội địa |
Áp dụng với trucking nội địa Mỹ, Canada |
|
|
Port Service Fee (PSF) |
Phụ phí dịch vụ cảng |
Phụ phí bổ sung dịch vụ tại cảng |
Thường thấy tại Úc và EU |
|
|
Yen Appreciation Surcharge (YAS) |
Phụ phí đồng Yên |
Phụ phí do biến động tỷ giá đồng Yên |
Chỉ áp dụng cho tuyến Nhật Bản |
|
|
Yen Appreciation Surcharge (YAS) |
Phụ phí đồng Yên |
Phụ phí do biến động tỷ giá đồng Yên |
Chỉ áp dụng cho tuyến Nhật Bản |
|
|