
Nội Dung Bài Viết
Thị trường logistics toàn cầu năm 2024: Biến động và cơ hội
Năm 2024, ngành logistics tại Mỹ – một trong những thị trường lớn nhất thế giới – ghi nhận sự suy giảm doanh thu 3.9% ở nhóm 25 công ty vận tải đường bộ hàng đầu.
Sự dư thừa năng lực vận tải và nhu cầu yếu khiến nhiều công ty buộc phải cắt giảm đội xe, dẫn đến mức năng lực thấp nhất trong 10 năm.
- 17/25 công ty top đầu Mỹ giảm doanh thu
- Tổng doanh thu nhóm này giảm 12.1% so với đỉnh năm 2022
- Mức sụt giảm sâu nhất thuộc về Daseke: -17.8%

Năng lực vận tải các công ty truckload Mỹ giảm sâu 2022–2024 do thị trường suy yếu. Nguồn: JOC, S&P Global – Dữ liệu đến Q1/2025
Những chiến lược giúp công ty logistics trụ vững
Dù thị trường khó khăn, một số doanh nghiệp vẫn tăng trưởng nhờ chiến lược đúng đắn:
- Ryder System tăng 37% doanh thu truckload nhờ mua lại Cardinal Logistics
- Covenant Transportation tăng 6.6%, Universal Truckload tăng 3.9%
- Xu hướng đẩy mạnh dịch vụ “dedicated” thay vì truckload 1 chiều
Đa dạng hóa dịch vụ, phát triển các hợp đồng dài hạn là chìa khóa giúp nhiều công ty logistics duy trì đà tăng trưởng.
Công ty logistics lớn nhất nước Mỹ: Ai đang dẫn đầu?
J.B. Hunt – Knight-Swift – Schneider National
Ba “ông lớn” tiếp tục giữ vững vị trí đầu bảng dù doanh thu có giảm nhẹ:
- J.B. Hunt: $4.1 tỷ (giảm 5.4%)
- Knight-Swift: $3.5 tỷ (giảm 4%)
- Schneider: $2.6 tỷ (giảm 3.3%)
Điểm chung: Họ đều phục vụ các tập đoàn lớn với khối lượng vận chuyển khổng lồ, khó thay thế bởi các công ty nhỏ.
Xu hướng ngành logistics 2025: Thích nghi để tồn tại
Trong bối cảnh thiếu ổn định, các công ty logistics đang chuyển mình mạnh mẽ để bắt kịp xu thế mới.
- Chuyển từ vận tải truyền thống sang mô hình tích hợp: vận chuyển kho – chuỗi cung ứng
- Đầu tư công nghệ: AI, theo dõi thời gian thực, tự động hóa kho
- Mở rộng sang các phân khúc mới như logistics cho thương mại điện tử, logistics lạnh
Thị trường có dấu hiệu hồi phục nhẹ
Theo RXO, giá cước theo hợp đồng đã tăng 1.4%, giá cước giao ngay tăng 9.1% trong quý I/2025. Dù vậy, sự hồi phục mạnh vẫn chưa rõ ràng.
Bức tranh toàn cảnh ngành logistics Mỹ
Dữ liệu từ US Economic Census 2022 cho thấy:
- Có hơn 53,000 công ty vận tải đường dài tại Mỹ
- Chỉ 248 công ty có hơn 250 nhân viên
- Các doanh nghiệp siêu nhỏ (dưới 5 nhân viên) tăng 70.1% trong 5 năm
=> Mặc dù các công ty lớn chiếm thị phần lớn, số lượng công ty nhỏ đang tăng nhanh chóng, đặc biệt sau đại dịch.
Công ty logistics tại Việt Nam: Học gì từ thị trường Mỹ?
Từ bối cảnh Mỹ, có thể rút ra những bài học chiến lược cho các công ty logistics tại Việt Nam:
- Linh hoạt về quy mô – tối ưu đội xe theo nhu cầu
- Ưu tiên dịch vụ có hợp đồng ổn định thay vì phụ thuộc đơn hàng lẻ
- Sáp nhập hoặc hợp tác để mở rộng mạng lưới
Kinh nghiệm cho các doanh nghiệp Việt
- Phân khúc thị trường rõ ràng: hàng công nghiệp, hàng thương mại, e-commerce
- Đầu tư năng lực công nghệ: tracking, TMS, CRM
- Đào tạo nhân sự chuyên sâu theo từng tuyến vận hoặc phân khúc khách hàng
Kết luận: Công ty logistics cần gì để bứt phá?
Trong thời kỳ “hậu bùng nổ”, sự sống còn không nằm ở quy mô mà là ở chiến lược.
- Đa dạng hóa dịch vụ – từ vận tải đến giải pháp chuỗi cung ứng
- Kiểm soát năng lực – tránh dư thừa chi phí
- Đầu tư vào con người và công nghệ – nền tảng cho tăng trưởng dài hạn
Các công ty logistics, dù lớn hay nhỏ, nếu biết lắng nghe thị trường và thích nghi kịp thời, vẫn có thể bứt phá mạnh mẽ trong giai đoạn tới.
Rank | Carrier | 2023 Revenue (USD million) | 2024 Revenue (USD million) | YoY Change (%) |
1 | J.B. Hunt Transport Services | 4332 | 4097 | -5.4 |
2 | Knight-Swift Transportation Holdings | 3683 | 3535 | -4 |
3 | Schneider National | 2640 | 2552 | -3.3 |
4 | Ryder System | 1785 | 2446 | 37 |
5 | Prime | 2524 | 2283 | -9.5 |
6 | Penske Logistics | 2200 | 2230 | 1.4 |
7 | Werner Enterprises | 2282 | 2100 | -8 |
8 | Landstar System | 2323 | 2075 | -10.7 |
9 | U.S. Xpress Enterprises | 1698 | 1500 | -11.7 |
10 | CRST International | 1668 | 1597 | -4.3 |
11 | Crete Carrier Corp. | 1342 | 1346 | 0.3 |
12 | Daseke | 1277 | 1050 | -17.8 |
13 | Western Express | 1054 | 1062 | 0.8 |
14 | Heartland Express | 1207 | 1048 | -13.2 |
15 | PS Logistics | 1008 | 1025 | 1.7 |
16 | NFI Industries | 1100 | 1001 | -9 |
17 | CR England | 1089 | 1000 | -8.2 |
18 | Ruan Transportation | 937 | 900 | -3.9 |
19 | Stevens Transport | 765 | 803 | 5 |
20 | Hirschbach Motor Lines | 808 | 777 | -3.8 |
21 | Marten Transport | 874 | 759 | -13.2 |
22 | Covenant Transportation Group | 696 | 742 | 6.6 |
23 | KLLM | 867 | 780 | -10 |
24 | Universal Truckload | 557 | 579 | 3.9 |
25 | Anderson Trucking Service | 675 | 565 | -16.3 |
Total Top 25 US Truckload carriers | 39391 | 37852 | -3.9 |
Top 25 công ty vận tải truckload tại Mỹ năm 2024, xếp hạng theo doanh thu hàng năm
(gồm phụ phí nhiên liệu)
Nguồn: SJ Consulting Group, S&P Global – Dữ liệu đến Q1/2025
Nội Dung Bài Viết
Tin Tức Liên Quan
Dịch vụ của Seahorse
Để lại thông tin chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn ngay sau ít phút!